Tâm Thường Định: Quan điểm về tính bất nhị của Phật giáo

Quan điểm về tính bất nhị của Phật giáo:
Con đường tiềm năng để nuôi dưỡng an lạc nội tâm nhằm kiến tạo hòa bình thế giới
Tiến sĩ Bạch Xuân Phẻ, Nhà sáng lập và Giám đốc điều hành C. Mindfulness LLC, Mira Loma High, SJTA, SJUSD, California Teachers Association, Hoa Kỳ.
Tiến sĩ W. Edward Bureau, Giáo sư Lâm sàng (nghỉ hưu), Đại học Drexel, Philadelphia, PA;
nơi cư trú: Virginia, Hoa Kỳ.
Tóm tắt
Việc kiến tạo và duy trì hòa bình, hòa hợp và tinh thần bao trùm (inclusivity) có thể được thực hiện bởi cá nhân cũng như cộng đồng, thông qua tư duy và thực hành về tính bất nhị (non-duality). Thông qua bài thuyết trình này, nguồn gốc Phật giáo của hiện tượng này sẽ được tiết lộ. Những hậu quả chưa trọn vẹn của nhị nguyên (duality) được đề cập sơ lược trước khi đi sâu vào cách tiếp cận bất nhị trong đời sống nhằm tạo lập hòa bình. Bài viết cũng nêu lên suy tưởng về sự cộng hưởng giữa bất nhị, an lạc nội tâm, và hạnh phúc. Những phẩm chất này có thể được nuôi dưỡng qua các thực hành chánh niệm và thiền định thường nhật, giúp hành giả đi vào chiều sâu của tính bất nhị. Bằng cách đồng hành cùng người khác qua “Con đường O”, chúng ta có thể chuyển hóa bất nhị nội tâm thành những nỗ lực xây dựng hòa bình với tha nhân. Cuối cùng, bài viết phân tích cách bất nhị có thể góp phần chữa lành những vết thương của bất hòa và bạo lực, đồng thời vun bồi một nền hòa bình bền vững cho thế giới.
Từ khóa: Non-duality (Bất nhị), Advaya (tiếng Phạn nghĩa là bất nhị), Mindfulness (Chánh niệm), Meditation (Thiền định), Emptiness (Śūnyatā, Tính Không), Bodhisattva (Bồ-tát), Bodhicitta (Bồ-đề tâm), Upaya (Phương tiện thiện xảo), Inter-being (Tương tức), Compassion (Từ bi), Inclusivity (Tính bao trùm), Unity (Sự hòa hợp), The Middle Way (Con đường Trung đạo), The O Path (Con đường O), Peace (Hòa bình).
Suy ngẫm mở đầu
Để đạt được hòa bình thế giới dường như là một mục tiêu xa vời, mặc dù không phải vì thiếu đi những ý định cao quý và sự nỗ lực không ngừng của nhân loại. Là một chúng sinh có tri giác, chúng ta thấu hiểu tầm quan trọng và hệ quả của hòa bình toàn cầu, nhưng thực tế lại bị cản trở bởi niềm tin và hành vi đối lập, như chia rẽ, bị gạt ra bên lề, hay chiến tranh. Tuy nhiên, vẫn có một con đường dẫn đến hòa bình được phản ánh qua chủ đề của Vesak 2025: “Hợp nhất và Bao dung vì Nhân phẩm Con người: Tuệ giác Phật giáo cho Hòa bình Thế giới và Phát triển Bền vững”
Vậy, tuệ giác ấy có thể là gì? Hòa bình thế giới bắt đầu từ mỗi chúng ta khi cùng nhau “Nuôi Dưỡng An Lạc Nội Tâm cho Hòa Bình Thế Giới.” Ý tưởng này dễ hình dung nhưng không dễ thực hành. Mấu chốt để trở thành một con người an lạc nằm ở tinh thần “bất nhị” (advaya trong tiếng Phạn)— tuệ giác then chốt trong Phật giáo. Khi sống với tinh thần này, chúng ta có được sự lắng dịu và an lạc nội tâm, chúng ta mới có thể đóng góp cho hòa bình thế giới, cho sự đoàn kết và tinh thần bao dung.
Chúng ta sẽ tìm hiểu về tuệ giác này cũng như khả năng mang lại hòa bình. Trước tiên, chúng tôi điểm qua khái niệm “nhị nguyên” và những hệ quả của nó, rồi suy xét sâu hơn về “bất nhị” như tuệ giác Phật giáo gắn liền với hòa bình bên trong và bên ngoài. Bất nhị có mối quan hệ mật thiết với hạnh phúc nội tâm và an lạc bền vững. Sau đó, bài viết gợi ý về phương pháp thực hành hàng ngày giúp mỗi cá nhân quay về với cội nguồn bất nhị, đồng thời đề xuất cách thức để mở rộng tư duy advaya (bất nhị) sang việc kiến tạo hòa bình trong quan hệ với cộng đồng. Cuối cùng, bài viết xem xét cách thức mà tinh thần bất nhị có thể góp phần chữa lành các vết thương do thiếu vắng hòa bình và bạo lực, đồng thời nuôi dưỡng sự bền vững cho hòa bình thế giới.
Chúng tôi biết Kinh Duy Ma Cật[1] là một kinh điển Đại Thừa Phật giáo, tập trung khảo sát về trí tuệ, tính bất nhị và con đường Bồ Tát. Cư sĩ Duy Ma Cật—một vị Bồ Tát tại gia—thể hiện trí tuệ sâu xa, lòng từ bi rộng lớn và phương tiện thiện xảo (upaya), qua đó thách thức quan điểm cho rằng giác ngộ chỉ dành riêng cho giới xuất gia hay những người ẩn tu. Ngài đã lấy chính bệnh duyên của mình để làm rõ nguyên lý bất nhị (Advaya).
Trong kinh, advaya (bất nhị) không chỉ có nghĩa là “không hai” hay phủ nhận các cực đối lập, mà còn vượt lên mọi khuôn khổ tư duy thông thường. Khái niệm này thể hiện sự thấu hiểu về chân lý tuyệt đối, nơi các phạm trù đối đãi như tự/tha, thiện/ác, hay luân hồi/niết bàn đều tan biến. Giáo pháp của Duy Ma Cật vốn sâu sắc, thúc giục hành giả thực hành các nguyên lý Đại Thừa về lòng từ bi phổ quát và tính tương quan rốt ráo.
Bài viết này nhằm giới thiệu và chia sẻ những mâu thuẫn, nghịch lý trong một lộ trình khả thi để đạt đến hòa bình bền vững. Từ đó, chúng tôi đưa ra một góc nhìn phi truyền thống về Tính Bất Nhị (Advaya) như một Phương Tiện Thiện Xảo (Upaya) nhằm đạt được an lạc và hoà bình.
Nghịch Lý của Tính Nhị Nguyên
Con người rất dễ rơi vào lối sống nhị nguyên trong cả tư duy, cảm xúc lẫn hành động. Chúng ta thường quy mọi sự thành hai cực đối lập: đúng hoặc sai, hợp lý hay vô lý; vui hay buồn, yêu mến hay chê bai; hợp tác hay phản đối; giúp đỡ hay cản trở. Lối sống “hoặc thế này, hoặc thế kia” minh họa rõ qua quan điểm của Kierkegaard rằng ta chỉ có thể lựa chọn hoặc sống đạo đức, hoặc sống thẩm mỹ, chứ không thể dung hòa cả hai. Cùng lúc đó, ta lại “tải xuống” những ý kiến chủ quan mà không nhận ra “điểm mù” trong nhận thức của chính mình (Scharmer và cộng sự, tr. 6–8 và 34).
Khi sống trong không gian nhị nguyên này, chúng ta không nhận ra tác động của nhị nguyên lên cuộc sống cá nhân của mình và của người khác. Một cách vô thức, chúng ta phán xét người khác và có thể hành động dựa trên những phán xét đó qua việc loại trừ, kỳ thị, định kiến, và bạo lực. Những mô hình tư duy nhị nguyên trở thành mầm mống cho một đời sống thiếu hòa bình và hạnh phúc. Trớ trêu thay, chính nhị nguyên tạo nên khoảng cách giữa lời tuyên bố ủng hộ hòa bình thế giới và những quan điểm cùng hành vi không hòa bình ở cấp độ cá nhân.
Khi sống trong khung nhị nguyên này, ta khó nhận biết tác động của nó đến cuộc sống của mình lẫn người khác. Một cách vô thức, ta phán xét người khác và có thể hành động dựa trên các đánh giá ấy qua việc từ chối, loại trừ, định kiến hoặc bạo lực. Những mô hình tư duy nhị nguyên trở thành mầm mống cho đời sống thiếu hòa bình và hạnh phúc. Để khởi đầu hành trình vượt thoát chiếc “bẫy nhị nguyên” kiểu “hoặc là – hoặc không,” chúng ta phải nhìn nhận nó bằng một tâm trí tỉnh thức, hướng đến “Trí tuệ viên mãn” (Gethin, 235-7). Như Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng nói, “Con đường thoát ra nằm ở bên trong” – hay con đường giải thoát nằm trong chính nội tâm của chúng ta. Giải phóng bản thân khỏi nhị nguyên là cánh cổng dẫn chúng ta vào hành trình nội tâm để đạt được sự bình an và hạnh phúc, đồng thời mở rộng ra thế giới hòa bình dựa trên sự hòa hợp, bao dung và tương tức (inter-being).
Bình An Khi Sống Đời Bất Nhị
Một bức tranh về đời sống “bất nhị” nuôi dưỡng an lạc bên trong trông như thế nào? Không phán xét, chúng ta tương tác với người khác bằng cách thực hành và thể hiện Giới Thứ Tư về Chánh Ngữ và Lắng Nghe Sâu, nhằm trở thành những cầu nối đoàn kết. Quan điểm và cách thực hành này được Scharmer và Kaufer đề cập trong “Matrix of Social Evolution – Ma trận Tiến hóa Xã hội” ở Cấp Độ 4: Lắng Nghe Sinh Khởi (Generative Listening) (Scharmer & Kaufer, tr. 146–149). Thay vì tranh luận nhị nguyên hay buộc tội lẫn nhau, chúng ta trở thành những người lắng nghe với tâm rộng mở, cùng nhìn với nhau về những khả năng đang dần hình thành — chẳng hạn, khả năng hiện thực hóa hòa bình thế giới. Bên trong lẫn bên ngoài, ta chuyển từ “tôi” sang “chúng ta.” Điều này phản ánh chủ đề phụ của hội nghị: “Xây Dựng Đoàn Kết: Nỗ Lực Hợp Tác cho Hòa Hợp Toàn Cầu.”
Quá trình chuyển đổi từ nhị nguyên sang bất nhị có thể tạo ra những khó chịu hoặc mơ hồ, nhưng với sự tỉnh thức, chúng ta tìm được sự an ổn trong khoảng không gian “trung gian” giữa hai thái cực. Giống như trong kiến trúc, không gian quá độ (liminal space) giúp ta chuyển tiếp giữa bên ngoài và bên trong một tòa nhà. Trong hành trình đến với bất nhị, ta cũng có thể lắng đọng trong khoảng không gian “trung gian” về mặt cảm xúc, nhận thức và tâm linh. Tuy nhiên, ta tìm thấy sự thoải mái và an lạc nhờ thực hành chánh niệm và thiền định. Sự bình an ấy lắng sâu thành hạnh phúc nội tại.
Dần dần, cùng với việc khởi lên bồ đề tâm (bodhicitta), ta phát khởi lòng từ bi với muôn loài, điều này chỉ có thể xảy ra thông qua tinh thần bất nhị. Trong truyền thống Đại Thừa, chúng ta là những vị Bồ-tát, buông bỏ nhị nguyên, sống trọn vẹn trong hiện tại. Nhờ vậy, ta hiểu sâu “duyên khởi”[2] và sống an lạc với mọi người theo tinh thần “inter-being” mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh thường nhắc tới. Chính trong không gian này, ta sống “trong” thế giới thay vì “áp đặt” lên thế giới (Kornfield, tr. 367).
Bất Nhị trong Phật Giáo
Việc sống và trở thành con người bất nhị, có bình an và hạnh phúc, là một hành trình quay vào bên trong. Mỗi bước đi không phải là gắng sức khiên cưỡng, mà là thênh thang nhờ giáo lý Phật giáo nền tảng cùng tâm nguyện bước theo con đường Bồ-tát, như con đường mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã khai mở. Sau đây là một vài niềm tin cốt lõi và lối sống có thể đưa chúng ta đến bất nhị và hòa bình.
Khái niệm bất nhị trong tiếng Phạn được gọi là advaya, chỉ mối tương quan giữa tất cả chúng sinh và mọi sự việc trên đời. Trong sự kết nối ấy, không tồn tại nhị nguyên — chỉ có sự thống nhất và bao dung. Từ đó, chúng ta cảm nhận được sự an lạc nội tâm và hạnh phúc. Advaya làm nền tảng cho Trung Quán luận (Madhyamaka), khuyến khích chúng ta hướng về và thể nhập vào tánh Không.
Trong truyền thống Đại Thừa và nhiều truyền thống Phật giáo khác, khái niệm tánh Không (Śūnyatā)[3] không phải là dẫn đến hư vô. Đúng hơn, tánh Không có nghĩa là không có bất cứ thực thể hay bản chất cố định nào. Nói cách khác, không có nhị nguyên. Trên hành trình đến với Śūnyatā, ta chấp nhận tính duyên sinh và vô thường của muôn loài, vạn pháp. Nhờ đó, ta không còn bám chấp vào ý kiến và định kiến của mình. Ta trở nên bất nhị và bình an.
Khi bước vào tánh Không, ta đi theo “trung đạo,” len giữa mọi cặp đối đãi. Trong tác phẩm luận giải về tâm lý học Phật giáo, Kornfield viết: “Trung đạo được tìm thấy giữa mọi đối cực. Hãy an trú nơi trung đạo và sẽ thấy an lạc ở bất kỳ nơi đâu” (Kornfield, tr. 369). Hạnh phúc và bình an sẽ hiện hữu ngay trong trung đạo. Ta không thể chỉ dùng ý chí để đạt được trung đạo. Sự tu tập thiền định và chánh niệm hàng ngày mới đưa ta vào con đường ấy.
Qua sự nối dài của giáo pháp, thầy chúng ta — Thiền sư Thích Nhất Hạnh — đã dẫn dắt chúng ta bước vào trung đạo thông qua thực tập Phật giáo dấn thân (engaged Buddhism), dựa trên tinh thần bất nhị, inter-being, chánh niệm và hòa bình. Chúng ta có thể tìm đến tác phẩm Phép Lạ Của Sự Tỉnh Thức (The Miracle of Mindfulness) để bắt đầu và duy trì chánh niệm hướng về an lạc nội tâm, giải thoát ra khỏi khổ đau của nhị nguyên. Trong tác phẩm An Lạc Từng Bước Chân (Peace Is Every Step), Thầy nhấn mạnh khả năng sống an vui bên trong chính mình và với người khác. Sợi chỉ ngầm xuyên suốt các mẩu chuyện trong sách nhắc nhở rằng nhị nguyên không thể dẫn ta tới hòa bình. Ta biết rõ Thầy đã lập Làng Mai như một cộng đồng chánh niệm, giúp chúng ta thể nhập tánh Không, bất nhị, hạnh phúc, và hòa bình.
Bất Nhị Là Cội Nguồn của Hòa Bình
Khi bước đi trên “trung đạo” với tinh thần bất nhị, chúng ta nhận ra sâu sắc tính tương thuộc của toàn thể nhân loại và nhu cầu cần có hòa bình. Ta buông bỏ tư duy “chúng ta đối lập với họ,” vốn chia rẽ cộng đồng và thổi bùng chiến tranh. Thầy nhắc nhở rằng chúng ta cần vượt qua những khác biệt và tránh đổ lỗi lẫn nhau. Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn điều này khi đọc lời Thầy kể về cách Thầy tìm thấy điểm tương đồng với một người lính ngoại quốc trong thời Pháp chiếm đóng Việt Nam cuối những năm 1940. Khi còn là một vị sư trẻ, Thầy và người lính ấy đã kết bạn bằng cách gác lại nhị nguyên và hướng đến hòa bình (Thích Nhất Hạnh, At Home in the World, tr. 46–51).
Chính nhờ tuệ giác Phật giáo về bất nhị, chúng ta thiết lập nền tảng hòa bình cả trong chính mình lẫn với người khác. Qua advaya, ta không còn chỉ nhìn thấy sự cách biệt với tha nhân. Nhờ chánh niệm và thiền tập, chúng ta tìm được con đường “bước ra” cùng nhau, tiến về hòa bình bền vững trên toàn thế giới. Trong chính tâm mình, ta trải nghiệm niềm an lạc, hạnh phúc và lòng từ bi – những hạt mầm của hòa bình.
Đời Sống Bất Nhị Nuôi Dưỡng Hạnh Phúc và An Lạc
“Nếu không đeo bám bất cứ cái gì cả, quý vị sẽ hoàn toàn yên ổn và tự do. Và việc quý vị giành giật với đời cũng chấm dứt.” – Ajahn Chah, Đạo Sinh dịch Việt.
Vậy chúng ta hiểu thế nào về mối quan hệ đan xen giữa hạnh phúc, an lạc và bất nhị? Nghiên cứu hiện nay cho thấy hạnh phúc và an lạc là những khái niệm động, bắt nguồn từ các cảm xúc tích cực, các mối quan hệ xã hội sâu sắc và có mục đích sống. Việc nuôi dưỡng cảm xúc tích cực, xây dựng gắn kết vững chắc, cùng những hoạt động ý nghĩa, đồng thời có sự hỗ trợ từ văn hóa và xã hội, chính là nền tảng cho an lạc bền vững. Trong vài thập kỷ trở lại đây, chủ đề này đã mở rộng đáng kể, kết hợp kiến thức từ tâm lý học, xã hội học và khoa học thần kinh.
Công trình tiên phong của Ed Diener (1984; 1999) định nghĩa hạnh phúc chủ quan (subjective well-being) như một cấu trúc đa chiều, bao gồm sự hiện diện của các cảm xúc dễ chịu, sự vắng mặt của cảm xúc tiêu cực, và mức độ hài lòng với cuộc sống. Các yếu tố then chốt tác động đến hạnh phúc gồm yếu tố cá nhân, bối cảnh hoàn cảnh, cũng như các chuẩn mực văn hóa – xã hội. Barbara Fredrickson (2001) nhấn mạnh rằng những cảm xúc tích cực – chẳng hạn như niềm vui, lòng tri ân và hy vọng – có khả năng mở rộng “kho dự trữ” tư duy và hành động, từ đó thúc đẩy sự phát triển của con người. Những ai nuôi dưỡng cảm xúc tích cực lâu dài sẽ tạo ra dấu ấn bền vững, giúp nâng cao mức độ an lạc trong dài hạn.
Chúng ta đều có sự liên kết và tương hỗ lẫn nhau, từ các mối quan hệ cho đến hạnh phúc nội tâm. Theo Kinh Giáo Thọ Thi-ca-la-việt (Sigalovada Sutta, Dīgha Nikāya 31, bản dịch của Walshe, 1995), có đoạn: “Này gia chủ, thế nào là bậc đệ tử có trí biết che chở sáu phương? Sáu phương ấy là: cha mẹ ở phương Đông, thầy cô ở phương Nam, vợ con ở phương Tây, bạn bè và những người thân thích ở phương Bắc, người hầu, công nhân, và trợ giúp ở phương Dưới, và các bậc sa-môn, bà-la-môn ở phương Trên. Như vậy, bậc đệ tử có trí che chở sáu phương, làm cho họ được yên ổn và không sợ hãi.” (Dīgha Nikāya 31: Sigalovada Sutta, bản dịch Walshe, 1995, tr. 462). Nghiên cứu cũng tập trung vào các mối liên kết xã hội và quan hệ giữa người với người. Sợi dây kết nối bền chặt thường gắn với mức độ hạnh phúc cao hơn. The Harvard Study of Adult Development, một nghiên cứu trong thời gian dài có uy tín, cho thấy chất lượng mối quan hệ là yếu tố dự báo quan trọng về sức khỏe và hạnh phúc ở giai đoạn về sau của cuộc đời (Waldinger & Schulz, 2010). Robert Putnam (2000) nhấn mạnh vai trò của “vốn xã hội” – bao gồm niềm tin, mạng lưới liên kết, và sự tham gia cộng đồng – trong việc nâng cao hạnh phúc cá nhân và tập thể. Bên cạnh đó, nghiên cứu về hạnh phúc còn đề cập yếu tố ý nghĩa và mục đích sống. Các nhà khoa học phân biệt hạnh phúc khoái lạc (hedonic well-being) – tập trung vào niềm vui và tránh đau khổ – với hạnh phúc eudaimonic (eudaimonic well-being) – chú trọng tìm kiếm ý nghĩa và hiện thực hóa bản thân. Carol Ryff (1989) phát triển mô hình eudaimonic, nhấn mạnh sự tăng trưởng cá nhân, mục đích sống và quyền tự chủ, xem đó như các thành tố thiết yếu cho một hạnh phúc sâu sắc và bền lâu.
Những phương pháp trị liệu thực chứng lấy trọng tâm là lòng biết ơn (Emmons & McCullough, 2003), chánh niệm (Brown & Ryan, 2003), và hành động tử tế (Lyubomirsky et al., 2005) đã cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện hạnh phúc. Các kỹ thuật này vận hành bằng cách củng cố thói quen tâm lý lành mạnh, phát triển mối quan hệ bền chặt và nâng cao khả năng tự nhận thức.
Từ góc nhìn của thực hành chánh niệm và giáo pháp, chúng ta có thể nói rằng khi chúng ta sống trong tinh thần bất nhị, thì an lạc nội tâm và hạnh phúc càng thêm vững chắc. Nhờ quán chiếu qua thiền định và chánh niệm, chúng ta không còn bám chấp vào cái tôi và cái của tôi, để rồi sẵn sàng hòa điệu với mọi người trong hòa bình chung.
Tương tự, trong Phật giáo, hạnh phúc – thường được gọi là sukha – không chỉ là một cảm xúc thoáng qua hay hoàn cảnh bên ngoài. Thay vào đó, nó gắn liền với sự an lạc nội tâm, sự sáng suốt trong nhận thức và sự toàn vẹn đạo đức. Trong truyền thống Phật giáo, có năm yếu tố cốt lõi thường xuyên xuất hiện trong các giáo lý:
- Giới / Đạo đức và Hành vi Đạo đức (Sīla):
Năm giới dành cho người tại gia định nghĩa việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và hành động đúng đắn. Tránh các thói quen gây hại và tham gia vào các hành động thiện lành sẽ thúc đẩy lòng từ bi và sự tĩnh lặng. Bằng cách tránh xa căng thẳng tâm lý gây ra bởi nhị nguyên của tội lỗi và hối hận, người thực hành xây dựng nền tảng vững chắc cho sự an lạc bền vững.
- Rèn Luyện Tâm (Bhāvanā):
Việc nâng cao tâm trí thông qua các kỹ thuật như chánh niệm và thiền định giúp nhận diện và giảm thiểu các trạng thái tâm lý nhị nguyên và tiêu cực như tham lam, hận thù, vô minh và bất hạnh. Khi nhận thức và sự tỉnh thức tăng lên, sự bình an nội tại và sự hiểu biết cũng tăng theo, dẫn đến hạnh phúc lâu dài hơn.
- Trí Tuệ (Paññā):
Một nguyên lý cơ bản trong Phật giáo là sự thừa nhận vô thường (anicca), khổ (dukkha), và vô ngã (anattā). Sống với trí tuệ này làm giảm đi sự bám víu và khao khát, vốn là nguyên nhân gây ra đau khổ. Trí tuệ giúp con người nhận ra thực tại đúng như bản chất của nó, mang lại sự bình tĩnh và niềm vui sâu sắc.
- Từ Bi và Lòng Bi Mẫn (Mettā và Karuṇā):
Hạnh phúc chân chính xuất phát từ lòng vị tha. Nuôi dưỡng tình yêu thương và lòng bi mẫn – mong muốn mang lại lợi ích cho tất cả chúng sinh và hành động để giảm khổ đau của họ – mở rộng trái tim và giảm bớt tính ích kỷ. Sự thay đổi quan điểm này nuôi dưỡng cảm giác hạnh phúc sâu sắc, tăng cường sự an lạc cho bản thân và người khác.
- Tâm Xả (Upekkhā):
Tâm xả là một trạng thái tinh thần bình thản giúp con người duy trì sự bình an và ổn định trước những thăng trầm không thể tránh khỏi của cuộc sống. Sự giảm thiểu phản ứng và những thái cực của cảm xúc cho phép tâm trí đạt được sự tĩnh lặng, tạo điều kiện cho hạnh phúc bền vững và ổn định hơn.
Những yếu tố này – sống đạo đức, rèn luyện tâm, trí tuệ, lòng từ bi, và tâm xả – hoạt động đồng bộ để thiết lập nền tảng hạnh phúc trong Phật giáo. Việc áp dụng những nguyên tắc này một cách nhất quán dẫn đến sự chuyển hóa từ niềm vui tạm thời sang sự an lạc sâu sắc và lâu bền hơn.
Là một người thực hành Phật pháp, sinh ra và lớn lên ở phương Đông trước khi học tập và làm việc tại phương Tây, tôi (Phẻ) nhận ra rằng quan điểm về hạnh phúc của mình đã thay đổi theo thời gian. Tôi hiểu rằng hạnh phúc không chỉ nằm ở những xa hoa bề ngoài hay những niềm vui thoáng qua. Thay vào đó, nó đến từ việc nuôi dưỡng những phẩm chất dẫn đến sự an lạc và hài hòa lâu dài. Năm yếu tố chính tôi thường chiêm nghiệm là: mục đích sống, sự mãn nguyện, sự hài lòng, bình an nội tâm, và sự phục vụ người khác.
Mục đích sống (Purpose): Mục đích sống có thể được hiểu là ý nghĩa cuộc đời và lời kêu gọi hành động vì lợi ích tha nhân. Mục đích rõ ràng mang lại định hướng và ý nghĩa, tương tự như Chánh Kiến và Chánh Tư Duy trong Bát Chánh Đạo[4]. Đối với người cư sĩ, việc xác định mục đích sống phù hợp với các nguyên tắc lành mạnh như tình yêu thương, sự hiểu biết, lòng từ bi và trí tuệ đóng vai trò như một ngọn hải đăng dẫn đường trong sự phức tạp của cuộc đời. Dù đó là cống hiến cho gia đình, công việc hay cộng đồng. Mục đích dựa trên lòng nhân ái, từ bi, và hành vi đạo đức sẽ mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn cho các hành động hàng ngày.
Sự mãn nguyện (Contentment): Sự khao khát thường được thừa nhận là nguồn gốc của khổ đau. Nuôi dưỡng sự mãn nguyện đòi hỏi nhận ra “điểm đủ” – khoảnh khắc mà chúng ta có thể dừng lại và tận hưởng những gì mình đã có thay vì liên tục theo đuổi thêm nữa. Điều này thúc đẩy lòng biết ơn đối với những gì chúng ta có và sự chấp nhận đối với những gì chúng ta không có. Cảm giác nhẹ nhõm này khuyến khích lòng biết ơn, giảm bớt lo lắng, và giúp con người sống hòa hợp với hiện tại. Bằng cách ôm lấy sự mãn nguyện, người thực hành chuyển sự bồn chồn thường nhật thành lòng biết ơn đối với những điều nhỏ bé trong cuộc sống.
Sự hài lòng (Satisfaction): Trong khi mãn nguyện nhấn mạnh vào “điểm đủ,” thì sự hài lòng tập trung vào việc hoàn thành trách nhiệm và khát vọng chính đáng của mỗi người. Trong bối cảnh đời sống cư sĩ, điều này có thể bao gồm việc chăm sóc gia đình hoặc làm việc chăm chỉ. Thực hiện những trách nhiệm này một cách cẩn thận có thể mang lại sự hài lòng chân thật – cảm giác đầy đủ và thỏa mãn khi biết rằng mình đã làm điều cần làm với sự trung thực và nỗ lực. Đây cũng là một nguồn động lực nội tại để theo đuổi và đạt được mục tiêu của chúng ta.
Bình an nội tâm (Inner Peace): Thiền định và chánh niệm là yếu tố quan trọng để nuôi dưỡng bình an nội tâm. Hơi thở của bạn đóng vai trò như một cầu nối giữa cơ thể và tâm trí, mang lại sự ổn định cần thiết để vượt qua mọi thử thách. Bằng cách rèn luyện tâm trí để giữ bình tĩnh, quan sát, nhận biết và chấp nhận, người thực hành học cách quản lý suy nghĩ và cảm xúc của mình mà không bị chúng chi phối. Sự tĩnh lặng này làm mềm trái tim và tạo không gian tinh thần để phản ứng một cách chín chắn thay vì bốc đồng. Trong bối cảnh đời sống cư sĩ, duy trì bình an nội tâm giúp cân bằng giữa gia đình, công việc và trách nhiệm xã hội, cho phép con người vượt qua những thử thách của cuộc sống một cách điềm tĩnh hơn.
Phục vụ người khác (Service to Others): Trong Kinh Hoa Nghiêm, Avatamsaka (skt)—Flower Ornament Sutra, Kinh Avataṃsaka (thế kỷ 3–4 SCN/1993) dạy rằng: “Phụng sự chúng sinh là cúng dường chư Phật; khi thực sự lợi lạc cho người khác, cũng là lúc ta dâng hiến sự cúng dường cao quý nhất lên tất cả các bậc Giác Ngộ.” (Avataṃsaka Sūtra, thế kỷ 3–4 SCN/1993, tr. 642–690). Nhận thức về sự tương tức là nền tảng cơ bản của triết lý Phật giáo. Phục vụ người khác, dù là bổn phận hay lòng vị tha chân thật đều là sự củng cố kết nối giữa con người với thế giới. Sự hào phóng, dù lớn hay nhỏ, làm giảm tính vị kỷ và tăng cường lòng thấu cảm. Tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng, giúp đỡ người thân, hoặc đơn giản là lắng nghe với lòng từ bi củng cố quan niệm rằng sự an lạc của chúng ta liên kết chặt chẽ với nhau.
Khi kết hợp năm yếu tố này – mục đích sống, sự mãn nguyện, sự hài lòng, bình an nội tâm, và sự phục vụ – chúng ta xây dựng một lộ trình thực tiễn để đạt được hạnh phúc. Bởi lẽ, niềm vui đích thực đến từ một cuộc sống quân bình, được uốn nắn bởi chánh niệm, từ bi và giá trị đạo đức, chứ không phải từ những ham muốn tạm bợ. Khi những phẩm chất này được hội nhập vào hoạt động thường ngày, chúng ta tiến dần đến advaya (tính bất nhị), đặt nền móng cho sự an lạc bền vững, hạnh phúc, và hòa bình cho bản thân cũng như cho tất cả mọi người. Có lẽ ta sẽ thắc mắc, làm thế nào để thực hành chánh niệm trong cuộc sống thường ngày hầu hỗ trợ ta sống trọn vẹn năm yếu tố ấy?
Chánh Niệm Là Cầu Nối Dẫn Đến Đời Sống Bất Nhị
“Tu tập cho tâm từ bi càng lúc càng rộng lớn thêm lên, đó là thực hành Bồ-tát đạo.” – Tuệ Sỹ
Là những người giáo dục tận tụy đồng thời là một hành giả tâm linh, chúng tôi nhấn mạnh vào việc học hỏi, chia sẻ và giảng dạy chánh niệm thông qua việc đem chánh niệm và lòng từ bi vào đời sống hằng ngày—dù là thiền tọa, làm vườn, rửa chén, hay “presencing / chú tâm trọn vẹn”[5] trong những lúc bên gia đình, bạn bè hoặc cả với người xa lạ. Chánh niệm là một lối sống. Chúng tôi tin rằng ta không thể trao truyền điều mình chưa tự có. Cốt lõi của chúng ta dựa trên nguyên tắc bất nhị—vượt qua ảo tưởng ngăn cách giữa cái tôi và thế giới bên ngoài. Chánh niệm chính là chiếc cầu quan trọng dẫn dắt hành giả đến với sự thấu hiểu và cảm thông, đồng thời đưa đến trạng thái bất nhị.
Xuất phát từ ý thức và khả năng tự điều chỉnh, chánh niệm—được định nghĩa là sự chú tâm vào hiện tại trong tinh thần cởi mở, sáng tỏ và từ bi—là trọng tâm của cách tiếp cận mà chúng tôi đang thực hành và giảng dạy. Thông qua hơi thở tỉnh thức, thiền tọa, ăn uống chánh niệm, cùng những sinh hoạt thường nhật đầy ý thức, chúng tôi khuyến khích học viên và bạn đồng tu phát triển khả năng nhận biết sâu sắc về dòng chảy liên tục của suy nghĩ, cảm xúc, cũng như cảm nhận của cơ thể. Khi không ngừng hướng tâm vào “hiện tại,” ta xóa bỏ quan niệm sai lầm về một “cái tôi” tách biệt hay độc lập với mọi thứ xung quanh; đồng thời, ta không còn phải hối tiếc về quá khứ hay lo sợ về tương lai.
Khi chánh niệm được thực hành và có mặt thường trực hơn, thì tính tự nhận thức và lòng từ bi trong ta cũng lớn dần lên. Một khi nhận ra mình là phần không thể tách rời của một thực thể rộng lớn, tương thuộc (Śūnyatā), khả năng cảm thông của ta với tha nhân cũng thăng hoa. Trong bối cảnh này, lòng từ bi—khả năng xoa dịu đau khổ của người khác và giúp họ thêm an lạc—không còn đơn thuần là một nguyên tắc đạo đức, mà trở thành hệ quả tự nhiên của việc thấy được sự đan xen trong khổ đau của ta và của người. Như Thiền sư thường nói: “chúng ta liên-tồn” (we inter-are). Nhận thức ấy khơi dậy tâm từ ái chân thành, đồng thời xóa tan những nhị nguyên đối lập như “chúng ta và họ” hay “tôi và người.” Lúc này, thay vì áp đặt ảnh hưởng của mình lên thế giới, ta trở thành một phần kết nối với thế giới. Kornfield gọi đó là cách ta “hành động trong thế giới chứ không hành động lên thế giới” (Kornfield, tr. 367).
Chính vì thế, chúng tôi khuyến khích lồng ghép chánh niệm vào mọi mặt của đời sống—từ việc tiêu thụ, lao động, cống hiến, giao tiếp cho đến cả khi thư giãn. Khi mang chánh niệm vào từng trải nghiệm, hành giả xóa bỏ ranh giới giữa “thời gian thực hành” và “đời sống thường nhật.” Cách tiếp cận toàn diện này khẳng định rằng bất nhị không chỉ là ý niệm trừu tượng giới hạn trong giờ thiền, mà là một nhận thức sinh động có thể chuyển hóa cách ta nhìn nhận chính mình và vũ trụ. Cuối cùng, chánh niệm trở thành con đường giải phóng chúng ta khỏi những khuôn mẫu suy nghĩ nhị nguyên đã ăn sâu trong tâm thức. Dựa trên nền tảng của lòng từ bi, trí tuệ và sự sáng tỏ về mối tương duyên của muôn pháp, phương pháp này dẫn dắt hành giả đến với lối sống Phật giáo chân thực—nơi mỗi phút giây đều là cơ hội để thể nghiệm sự tinh túy của bất nhị, nhận ra cái thống nhất bao trùm của hiện hữu, và sống trong an bình.
Hướng Ra Bên Ngoài Cùng Người Khác Từ An Lạc Nội Tâm Đến Hòa Bình Thế Giới: “O” Như Một Con Đường Từ Bên Trong Ra Bên Ngoài
Từ sự an lạc nội tâm bất nhị, chúng ta có thể cùng nhau hướng đến hòa bình thế giới. Thực hành chánh niệm và thiền định hằng ngày giúp ta nhận ra “đường thoát nằm ở bên trong.” Ở trạng thái advaya (bất nhị), ta thấy rõ rằng hướng nội và hướng ngoại luôn đan xen. Bởi vậy, khi ta quay vào để thể nghiệm bất nhị và an lạc, đồng thời ta cũng đi ra cùng người khác trong tinh thần bất nhị và hòa bình. An trú lặng lẽ trong chánh niệm, ta nhận ra vòng tuần hoàn—dòng chảy liên tục của hòa bình bên trong lẫn bên ngoài. Có lẽ ta tự hỏi dòng chảy này sẽ trông như thế nào trong một tiến trình kiến tạo hòa bình thế giới.
“O Path” (Con Đường Hình Chữ O) đem lại cho chúng ta một lối đi mang tính luân chuyển và vòng tròn để cùng nhau vun bồi hòa bình. Nền tảng của việc bước theo Con Đường O chính là nuôi dưỡng hòa bình, mặc dù quá trình đó cũng có thể áp dụng cho nhiều thách thức khác mà nhân loại đang đối mặt. Với tinh thần bất nhị, ta nhận ra hòa bình và “phi hòa bình” (non-peace) là những hiện tượng mang tính động và hữu cơ, biến chuyển theo thời gian và bối cảnh. Ta có thể cộng hưởng quá trình kiến tạo hòa bình thông qua Con Đường O, vốn lưu chuyển không có khởi đầu hay kết thúc—cũng giống như cách chúng ta xây dựng hòa bình. Khi từ bỏ ý niệm “đạt được” hòa bình, ta thấy rằng hòa bình không phải là một cột mốc chung cuộc. Hòa bình cần được nuôi dưỡng liên tục bên trong mình và cùng với người khác trên hành trình hướng đến hòa bình thế giới. Cùng nhau, ta có thể hiện thân và nuôi dưỡng hòa bình thông qua những yếu tố vòng tròn của Con Đường O: nhận biết, chấp nhận, ôm ấp, học hỏi, thực hành, chuyển hóa, chia sẻ, tái hình dung.
Các yếu tố của Con Đường O

- Nhận Biết (Recognizing): Ta nhìn rõ rằng nhị nguyên cản trở ta nhìn nhận, chấp nhận người khác một cách không phán xét hay đổ lỗi, đồng thời gieo mầm mống của chiến tranh. Ta nhận thấy chánh niệm và thiền tập mỗi ngày giúp mình phát triển tinh thần bất nhị, đưa ta về tánh Không, nơi ta sống cùng nhau trong “liên-tồn.” Ta nhận ra advaya là cội rễ của hòa bình.
- Chấp Nhận (Accepting): Ta chấp nhận tính liên-tồn và vô thường. Trong Śūnyatā (tánh Không), ta biết chấp nhận người khác bằng tấm lòng rộng mở. Lòng rộng lượng này giúp ta nói: “Tôi chấp nhận bạn như chính con người bạn” và “Chúng ta hãy đến với nhau trong hòa bình.”
- Ôm Ấp (Embracing): Thông qua chánh niệm và thiền định, ta ôm ấp tinh thần bất nhị như cội nguồn của hòa bình nội tâm và hòa bình phổ quát. Bằng từ bi, ta ôm ấp sự độc đáo và nhân tính của mỗi người.
- Học Hỏi (Learning): Ta học cách đưa tinh thần bất nhị và an lạc nội tâm của mình ra thế giới thông qua lời nói và hành động. Ta có thể khám phá những phương thức mới để tương tác với mọi người bằng cách tìm điểm chung khởi sinh hòa bình.
- Thực Hành (Practicing): Ta thực hành khi học để “mỗi bước chân đều có an lạc,” như Thầy đã nhắc. Thực tập chánh niệm và thiền định hằng ngày giúp cội rễ bất nhị của hòa bình trong ta thêm vững chắc.
- Chuyển Hóa (Transforming): Cùng với người khác, ta đồng sáng tạo những tiến trình và con đường để xây dựng hòa bình bền vững. Ta chuyển hóa các quan điểm, hành vi và ranh giới mang tính nhị nguyên—những nhân tố sâu xa hình thành chiến tranh.
- Chia Sẻ (Sharing): Ta chia sẻ tinh thần bất nhị và hòa bình với cộng đồng. Cùng họ, ta tìm điểm gặp gỡ chung, nơi các lối đi đến hòa bình bền vững và mang tính toàn cầu có thể được khơi dậy.
- Tái Hình Dung (Reimagining): Cùng nhau, ta “tái hình dung” những khả thể cho việc tạo lập hòa bình, nhận ra tính vô thường và khó nắm bắt của nó. Khi cùng sống bất nhị với mọi người, ta không ngừng khám phá và thực thi nhiều cách khác nhau để hướng đến hòa bình.
Con Đường O hướng đến an lạc nội tâm và hòa bình thế giới là một vòng tròn bất tận. Bằng cách chấp nhận và sống những tiến trình của O, ta chuyển hóa bản thân và nhau để tồn tại trong trạng thái bất nhị, nơi hòa bình bền vững có thể nảy nở. Đồng thời, việc sống trong advaya cũng là con đường giúp ta chữa lành hậu quả bi thảm của chiến tranh.
Chữa Lành Vết Thương Chiến Tranh Bằng Tinh Thần Bất Nhị
“Bóng tối không thể xua tan bóng tối; chỉ ánh sáng mới làm được. Sân hận không thể xua tan sân hận; chỉ có tình thương mới làm được.” – Dr. Martin Luther King Jr.
Sau khi Sài Gòn thất thủ năm 1975, vô số người dân Việt Nam đã tìm cách trốn thoát khỏi bất ổn chính trị và kinh tế. Hàng trăm ngàn người vượt biên, chủ yếu bằng đường biển, và do đó được gọi là “thuyền nhân.” Những chuyến hải hành đầy hiểm nguy trên Biển Đông, thường chật kín người trong ghe nhỏ, khiến họ đối mặt với bão tố, cướp biển, bệnh tật, thậm chí cả cái chết. Nhiều người may mắn sống sót hy vọng tạm lánh trong các trại tị nạn ở Hồng Kông, Indonesia, Malaysia hoặc Philippines, trước khi định cư lâu dài ở quốc gia khác. Các nước phương Tây như Liên minh châu Âu, Canada và Hoa Kỳ đã dang tay đón nhận người tị nạn, một phần nhờ công lớn của Cựu Tổng thống Jimmy Carter[6], cũng như những chính sách ít nhiều phản ánh tinh thần bất nhị vượt thoát chia rẽ.
Mặc dù chính sách người tị nạn của Carter không được lòng mọi người dân Mỹ lúc bấy giờ, ông vẫn hành động đúng đắn và đã cứu sống vô số sinh mạng. Dưới sức ép từ cộng đồng quốc tế, chính quyền Carter nâng hạn ngạch tiếp nhận người tị nạn Đông Nam Á, bao gồm cả người Việt, đang trốn chạy đàn áp. Ông cộng tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như Cao Ủy Liên Hiệp Quốc về Người Tị Nạn (UNHCR) để cải thiện hoạt động cứu hộ, nâng cao điều kiện sống tại trại tị nạn và tinh giản quy trình tái định cư. Những bước đi này xuất phát từ trách nhiệm đạo đức giúp đỡ những ai bị đe dọa bởi bạo lực và bất ổn chính trị.
Các nỗ lực của Carter góp phần dẫn đến Đạo luật Người Tị Nạn năm 1980, chính thức hóa quy chuẩn tiếp nhận những người có lý do đáng tin về nguy cơ bị đàn áp. Dù được ban hành dưới thời Tổng thống Ronald Reagan, đạo luật này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những cố gắng của Carter, qua đó cho phép hàng trăm ngàn người tị nạn Đông Nam Á tái thiết cuộc sống ở Mỹ. Các chương trình như Humanitarian Operation (HO) và Ra Đi Có Trật Tự – Orderly Departure Program (ODP) – cứu cánh quan trọng đối với nhiều người – đã hỗ trợ mạnh mẽ cho quá trình di cư an toàn của những người tị nạn này.
Những thuyền nhân Việt Nam khi vừa đến đã phải đối mặt với những thách thức lớn về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội. Việc tìm nhà ở, công việc và vượt qua những chấn thương tinh thần là những trở ngại đáng kể. Tuy nhiên, với ý chí phi thường và mạng lưới hỗ trợ của cộng đồng người nhập cư, họ đã vững vàng vượt qua khó khăn để thành công. Các cộng đồng người Mỹ gốc Việt đã hình thành và phát triển mạnh mẽ tại Orange County (California), San Jose (California), Orlando (Florida), Houston (Texas), và vùng Bắc Virginia gần Washington, DC.
Trong các cộng đồng này, các tổ chức văn hóa và tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành. Các nhà thờ, chùa, và trung tâm cộng đồng không chỉ bảo tồn truyền thống lâu đời mà còn giúp những người tị nạn thích nghi với xã hội mới. Những người sống sót tìm thấy sự an ủi trong việc chia sẻ kinh nghiệm mất mát, tưởng nhớ những người đã khuất trên biển, và xây dựng tinh thần đoàn kết đầy hy vọng. Qua thời gian, vô số thuyền nhân đã trở thành bác sĩ, doanh nhân, nhà giáo, hoặc kỹ sư, đã thay đổi cách nhìn về người tị nạn và làm nổi bật tầm quan trọng của lòng từ bi và chính sách mở cửa.
Những nỗ lực này cũng thúc đẩy sự hòa giải giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, nhằm xóa bỏ các nhị nguyên đã tạo ra những ảo tưởng sai lầm về “bên này” và “bên kia,” “bạn” và “thù.” Những người tị nạn thành công đã trở về quê hương để lập nghiệp, hỗ trợ từ thiện, và thúc đẩy các chương trình giáo dục. Hành động của họ khuyến khích đối thoại, giảm bớt sự ngờ vực kéo dài, và đặt nền móng cho mối quan hệ bình thường hóa, minh chứng rằng nỗ lực chung và sự kiên cường có thể biến nỗi đau sâu sắc nhất thành một khởi đầu mới.
Cuối cùng, trải nghiệm của thuyền nhân Việt Nam minh chứng cho sức chuyển hóa của lòng từ bi và sự trưởng thành, xuất phát từ tinh thần advaya—vượt qua lối nghĩ nhị nguyên ngăn cách con người. Những gian nan chung thúc đẩy tính cảm thông và ý chí mạnh mẽ giúp đỡ người khác, biến vết thương chiến tranh thành chất xúc tác để xây dựng cộng đồng nhân ái và vững mạnh hơn, đồng thời khơi dậy cảm thức sâu sắc về “mái ấm” trong mỗi tâm hồn.
Lời Kết
Ở mức độ tổng quát nhất, tinh thần Phật giáo luôn hướng đến hòa bình. Viết vào năm 1967 về những hậu quả tàn khốc của chiến tranh tại Việt Nam và triển vọng hòa bình, Thiền sư Thích Nhất Hạnh nhận định: “Chính tinh thần cởi mở và bao dung, đặc trưng của Phật giáo, là sự đảm bảo cho khả năng thích ứng của tôn giáo này với những bối cảnh tư tưởng mới đang hiện hữu tại Việt Nam nhằm thúc đẩy sự nghiệp hòa bình” (Thích Nhất Hạnh, Vietnam: Lotus in a Sea of Fire, tr. 130). Nhiều thập kỷ trôi qua, mặc cho những biến động của nhân loại, tinh thần Phật giáo vẫn là chiếc ô lớn để chúng ta cùng nhau hợp lực vì hòa bình.
Cụ thể hơn, tuệ giác Phật giáo trao cho con người khả năng kiến tạo và duy trì hòa bình. Trong số những tuệ giác ấy, có một yếu tố cốt lõi được xem như là nguồn cội của hòa bình — advaya, hay còn gọi là tính bất nhị. Con đường thoát khỏi bất ổn không nằm ở bên ngoài; vì thế, lối ra khỏi tình trạng thiếu vắng hòa bình chính là nuôi dưỡng tinh thần bất nhị trong chính chúng ta. Ta có thể vun bồi cho nội tâm an lạc để hướng đến hòa bình thế giới (tâm bình thế giới bình), thông qua sự thực hành thiền định và chánh niệm hằng ngày. Bằng cách vươn ra với lòng từ bi và tinh thần hòa hợp, chúng ta có thể theo đuổi “Con Đường O” (vòng tròn viên dung) để khơi dậy và duy trì hòa bình khắp nơi. Hãy lắng nghe Phật tính trong mỗi người, chúng ta sẽ cùng nhau an nhiên bước đi trong hòa bình.
Lời cảm ơn
Xin được bày tỏ lòng thương yêu sâu sắc và biết ơn chân thành đến các con và hiền thê. Cảm ơn em và hai con đã vì những nhân duyên rộng lớn.
Tài Liệu Tham Khảo
Nguồn chính:
- Avataṃsaka Sūtra. (3rd–4th cent. CE/1993). The Flower Ornament Scripture: A Translation of the Avatamsaka Sutra (T. Cleary, Trans.). Shambhala Publications. (Original work composed 3rd–4th cent. CE)
- Bodhi, B. (2005). In the Buddha’s words: An anthology of discourses from the Pali Canon. Wisdom Publications.
- Bodhi, B. (Trans.). (2000). The connected discourses of the Buddha: A new translation of the Saṃyutta Nikāya. Wisdom Publications.
- Phan Minh Tri [Đạo Sinh], personal communication, January 22, 2025
- Nhat Hanh, T. (1976). The miracle of mindfulness: An introduction to the practice of meditation. Beacon Press, (p. 14–16).
- Thich Nhat Hanh. (1987). Being peace. Parallax Press.
- Thich Nhat Hanh. (1992). Peace is every step: The journey of mindfulness in daily existence. Bantam Books.
- Thich Nhat Hanh. (2019). At home in the world. Parallax Press.
- Thich Nhat Hanh. (1999). The miracle of mindfulness: An introduction to the practice of meditation (M. Ho, Trans.; V.-D. Mai, Illus.). Beacon Press.
- Thich Nhat Hanh. (2022). Vietnam: Lotus in a sea of fire. Parallax Press.
Nguồn phụ:
- Bach, P. (2015). An essence of mindful leadership: Learning through mindfulness and compassion. LAP LAMBERT Academic Publishing.
- Bach, P. X., & Bureau, W. E. (2021). Three intertwined paths to leading for sustainable peace. Hoằng Pháp https://hoangphap.org/phe-x-bach-three-intertwined-paths-to-leading-for-sustainable-peace/
- Bach, P. X. (2014). Mindful leadership – A phenomenological study of Vietnamese Buddhist monks in America with respect to their spiritual leadership roles and contributions to society (Doctoral dissertation, Drexel University).
- Brown, K. W., & Ryan, R. M. (2003). The benefits of being present: Mindfulness and its role in psychological well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 84(4), 822–848. https://doi.org/10.1037/0022-3514.84.4.822
- Diener, E. (1984). Subjective well-being. Psychological Bulletin, 95(3), 542–575.
- Diener, E. (1999). Subjective well-being: Three decades of progress. Psychological Bulletin, 125(2), 276–302. https://doi.org/10.1037/0033-2909.125.2.276
- Emmons, R. A., & McCullough, M. E. (2003). Counting blessings versus burdens: An experimental investigation of gratitude and subjective well-being in daily life. Journal of Personality and Social Psychology, 84(2), 377–389.
- Fredrickson, B. L. (2001). The role of positive emotions in positive psychology: The broaden-and-build theory of positive emotions. American Psychologist, 56(3), 218–226.
- Gethin, R. (1998). The foundations of Buddhism. Oxford University Press.
- Kierkegaard, S. (1987). Either/Or: A fragment of life (H. V. Hong & E. H. Hong, Trans.). Princeton University Press.
- Kornfield, J. (2008). The wise heart: An exposition of the universal principles of Buddhist psychology. Bantam Books.
- Lyubomirsky, S., Sheldon, K. M., & Schkade, D. (2005). Pursuing happiness: The architecture of sustainable change. Review of General Psychology, 9(2), 111–131.
- OpenAI. (2025, January 9). A short literature review on the foundation of happiness [Large language model output]. ChatGPT. https://chat.openai.com/
- OpenAI. (2025, January 9). What is Vimalakirti Sutra? [Large language model output]. ChatGPT. https://chat.openai.com/
- Putnam, R. D. (2000). Bowling alone: The collapse and revival of American community. Simon & Schuster.
- Ryff, C. D. (1989). Happiness is everything, or is it? Explorations on the meaning of psychological well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 57(6), 1069–1081.https://doi.org/10.1037/0022-3514.57.6.1069
- Scharmer, O. (2016). Theory U: Leading from the future as it emerges. Berrett-Koehler.
- Scharmer, O., & Kaufer, K. (2013). Leading from the emerging future: From ego-system to eco-system economies. Berrett-Koehler.
- Waldinger, R. J., & Schulz, M. S. (2010). What’s love got to do with it? A longitudinal study of marital happiness and well-being. In M. Kyrios, R. Moulding, G. E. Purcell, M. Nedeljkovic, & M. S. Ones (Eds.), Frontiers in psychological and behavioral science (pp. 123–147)
- Walshe, M. (Trans.). (1995). The long discourses of the Buddha: A translation of the Dīgha Nikāya. Wisdom Publications. (Original work composed ca. 1st century BCE)
[1] Kinh Duy Ma Cật (tiếng Phạn: Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra) là một bộ kinh quan trọng trong Phật giáo Đại Thừa, nhấn mạnh về trí tuệ, phương tiện thiện xảo (upaya) và con đường Bồ Tát.
[2] Duyên khởi (Pratītyasamutpāda): Làm sáng tỏ sự hình thành của mọi hiện tượng thông qua các nhân duyên và điều kiện tương quan.
[3] Tính Không (Śūnyatā): Nhấn mạnh sự vắng mặt của tự tính nơi mọi hiện tượng.
[4] Right understanding (Sammā diṭṭhi) – Chánh Kiến; Right thought (Sammā saṅkappa) – Chánh Tư Duy; Right speech (Sammā vācā) – Chánh Ngữ; Right action (Sammā kammanta) – Chánh Nghiệp
Right livelihood (Sammā ājīva) – Chánh Mạng; Right effort (Sammā vāyāma) – Chánh Tinh Tấn; Right mindfulness (Sammā sati) – Chánh Niệm; Right concentration (Sammā samādhi) – Chánh Định.
[5] Hãy hiện diện trọn vẹn và cảm nhận bằng tất cả giác quan.
[6] James Earl Carter Jr. (1 tháng 10, 1924 – 29 tháng 12, 2024) là một chính khách và nhà hoạt động nhân đạo người Mỹ, từng đảm nhiệm cương vị Tổng thống thứ 39 của Hoa Kỳ từ năm 1977 đến năm 1981.
A Perspective on Buddhist Non-Duality:
A Potential Path for Cultivating Inner Peace for World Peace
Dr. Phe Bach, Founder and CEO of C. Mindfulness LLC, Mira Loma High School, SJTA, SJUSD, California Teachers Association, USA.
Dr. W. Edward Bureau, Associate Clinical Professor (Retired), Drexel University,
Philadelphia, PA; Residence: Virginia, USA
Abstract: Creating and sustaining peace, unity, and inclusivity can be achieved by individuals and communities through the mindset and practices of non-duality. Through this discourse, the Buddhist origins of this phenomenon are disclosed. The unwholesome consequences of duality are briefly explored before a more profound discussion of how a non-dualistic approach to life engenders peace. Reflections are offered on the synergistic relationships among non-duality, inner happiness, and well-being. These can be created through daily mindfulness and meditation practices that journey us inward to non-duality (advaya). By flowing with others through “The O Path,” we can move our inner non-duality outward and into peacemaking with others. A final reflection analyzes how non-duality might assist in healing the wounds of non-peace and violence, as well as cultivating sustainable world peace.
Keywords: Non-duality, Advaya (Sanskrit for non-duality), Mindfulness, Meditation, Emptiness (Śūnyatā), Bodhisattva, Bodhicitta, Upaya (skillful means), Inter-being, Compassion, Inclusivity, Unity, The Middle Way, The O Path, Peace.
Opening Reflection
Achieving world peace seems illusive, although not for humanity’s noble intentions and continual striving. As sentient beings, we rationalize the need for and consequences of global peace, but it seems unattainable and blocked by oppositional beliefs and behaviors, such as disunity, disenfranchisement, and war. However, there is a path to peace in the VESAK 2025 theme: “Unity and Inclusivity for Human Dignity: Buddhist Insights for World Peace and Sustainable Development.”
What might such an insight be? World peace begins within each of us if we are “Cultivating Inner Peace for World Peace.” That notion is easy to conceptualize but not easy for us to practice. Central to becoming peaceful beings is “non-duality” (advaya), which is a primary Buddhist insight. Living it can calm us into inner peace and can generate world peace, unity, and inclusivity.
We explore this insight and these possibilities for peace. We begin by briefly considering duality and its consequences before reflecting on non-duality as a Buddhist insight related to inner and outer peace. Non-duality we relate to inner happiness and well-being. Offered are thoughts on a daily practice that takes us individually inward to non-duality and thoughts on a process for moving our sense of advaya outward into peacemaking with others. Briefly, we consider how non-duality can heal the wounds of non-peace—of war.
The Vimalakirti Sutra[1] is a Mahayana Buddhist scripture that examines knowledge, non-duality, and the bodhisattva path. Vimalakirti, a Lay Bodhisattva, demonstrates profound insight, compassion, and adept means (Upaya) while residing as a householder, challenging the belief that enlightenment is exclusive to monks or ascetics. He employed his affliction to elucidate the principle of non-duality (Advaya). Non-duality in the sutra signifies more than only “not two” or the dismissal of opposites. It transcends all cognitive frameworks. It denotes the comprehension of absolute reality, wherein distinctions like self/other, good/bad, and samsara/nirvana dissolve. Vimalakirti’s teachings are intricate, urging students to adopt the Mahayana principles of universal compassion and interconnectedness. This document serves as a conduit for disseminating the contradictions of a viable pathway to achieve sustainable peace. Consequently, we present an unconventional viewpoint on non-duality (Advaya) as a skillful means (Upaya) to attain tranquility and peace.
The Paradox of Being Dualistic
We humans are easily seduced into being dualistic in our thinking, emotions, and behaviors. Reality becomes binary: true or false, logical or illogical, happy or sad, loving or disdainful, collaborative or dissenting, helpful or hindering. With dualism, we live an “either-or” existence, which is exemplified in Kierkegaard’s position that we can live either an ethical or an aesthetic life but not both. We “download” our preconceived ideas and cannot see beyond our “blind spots.”[2]
Living in this binary space, we cannot recognize the effects of duality on our individual lives and those of others. Unconsciously, we judge others and may act upon those judgments through rejection, exclusion, prejudice, and violence. Our dualistic mental models become the seeds of a non-peaceful and unhappy existence. Paradoxically, our dualism creates the gap between expressed support for world peace and unpeaceful individual views and behaviors.
To begin a journey out of the dualistic “either-or” life trap, we must see it with an awakened mind that moves us toward “Perfection of Wisdom.”[3] As Thich Nhat Hanh says, “The way out is in” or the path to liberation is within.[4] Liberating ourselves from dualism is the gateway for a journey inward to peace and happiness and outward to world peace based on unity, inclusivity, and inter-being.
The Peace of Leading a Non-Dualistic Life
What is a picture of a “non-dualistic” life that nurtures peace within? Without judgement, we interact with others. We practice and embody the 4th Mindfulness Training – “Loving Speech and Deep Listening,” to become inclusive unifiers. Such an orientation and practice is identified in Scharmer and Kaufer’s “Matrix of Social Evolution” as Level 4: Generative Listening (Scharmer and Kaufer, pp. 146-49). Rather than dualistic debates or accusations, we become “generative” listeners who open their hearts and minds to see with others emerging possibilities, such as those for world peace. Internally and externally, there is a shift from “me” to “we.” Such reflects a conference sub-theme: “Fostering Unity: Collaborative Efforts for Global Harmony.”
This process of shifting from being dualistic to non-dualistic can generate uncomfortable ambiguity, but with awareness, we find comfort in the liminal space between the two. Blurring boundaries, a physical liminal space in architecture transitions us between the exterior and interior of a building. In our process of transitioning to non-dualism, we can exist in emotional, cognitive, and spiritual liminal space. However, we find comfort and peace in that space through mindfulness and meditation. Our own peacefulness settles into deep, personal happiness.
Gradually and through arising bodhicitta, we become compassionate toward all beings, which can only occur through non-dualism. In the Mahayana tradition, we are bodhisattvas, letting go of dualities and living in the moment. That helps us accept Interdependent Origination (Pratītyasamutpāda)[5], which says that everything comes about through connected causes and circumstances, and live in peace with others in what Thich Nhat Hanh calls “inter-being.” It is within this space that we can act IN the world and not ON the world (Kornfield, 367).
Non-Duality in Buddhism
Becoming and living a non-dualistic life of peace and happiness is a journey within. Our steps are not labored by forced willfulness but are eased with essential Buddhist beliefs and with aspirations to follow the paths of Bodhisattvas, such as Thich Nhat Hanh. In brief, here we visit those beliefs and a life that can walk us along to non-dualism and peace.
Our notion of non-duality appears in Sanskrit as “advaya,” which describes the interconnections of all beings and all that happens. In that intertwining, there are no dualities—only unity and inclusivity. From those arise our senses of inner peace and happiness. As a belief, Advaya shapes Madhyamaka, a philosophy encouraging us to move toward and embrace emptiness.
In the Mahayana and other Buddhist traditions, emptiness (Śūnyatā)[6] is not a journey to nothingness. Rather, there are no immutable entities or essences in emptiness. In other words, there are no dualities. In our journeys toward Śūnyatā, we embrace the inter-being and impermanence of all creatures and phenomena. Consequently, we no longer cling to our opinions and preconceived notions. We become non-dualistic and peaceful.
In our journey into Śūnyatā we walk along the “middle way” and thread ourselves between dualities. In his book about the universalities in Buddhist psychology, Kornfield states, “The middle way is found between all opposites. Rest in the middle way and find well-being wherever you are” (Kornfield, p.369). Happiness and peacefulness are ours within the middle way. We cannot simply will ourselves to exist in the middle way; daily practices of meditation and mindfulness enable us to walk it.
In his continuation, our teacher/mentor, Thich Nhat Hanh, leads us along the middle way through the practices of engaged Buddhism based in non-duality, inter-being, mindfulness, and peace. We can look to his early book, “The Miracle of Mindfulness,” to begin and sustain mindfulness that leads us to peace within and relieves us from the suffering of duality. In his subsequent book, “Peace Is Every Step,” Thầy affirms our capability of living peacefully within ourselves and with others. An implied thread throughout the book of vignettes reminds us that duality will not bring us to peace. We know well how Thầy established Plum Village as a mindfulness community that helps us live in Śūnyatā, non-duality, happiness, and peace.
Non-Duality As the Root of Peace
Walking the middle way in non-duality, we become profoundly aware of humanity’s interdependence and need for peace. We let go of “us versus them” mentalities that divide us and incite wars. Thầy reminds us that we must overcome our differences and our tendency to blame one another. We can understand that by reading his recollection of finding commonalities with a foreign soldier during the French occupation of Vietnam in the late 1940s. As a young monk, Thầy and the soldier become friends by setting aside dualities and reaching for peace (Thich Nhat Hanh. At Home in the World, pg. 46-51).
The Buddhist insight of non-duality becomes the root of creating peace within ourselves and with others. Through advaya we let go of seeing only differences with others. Mindfulness and meditation show us paths to walk outward with others toward sustainable world peace. Within ourselves we feel the happiness, well-being, and compassion that are the seeds of peace.
A Non-Dualistic Life Generates Senses of Happiness and Well-Being
If you let go completely, you will know complete peace and freedom. Your struggles with the world will have come to an end. Ajahn Chah. Nếu không đeo bám bất cứ cái gì cả, quý vị sẽ hoàn toàn yên ổn và tự do. Và việc quý vị giành giật với đời cũng chấm dứt.” Ajahn Chah. Đạo Sinh dịch Việt.
What, then, do we know about the intertwining of happiness, well-being, and non-duality? Current research emphasizes that happiness and well-being are dynamic concepts grounded in positive affect, significant social connections, and a feeling of purpose. The cultivation of happy emotions, robust connections, and meaningful activities, alongside supportive cultural and societal frameworks, constitutes the basis of enduring well-being. It has expanded considerably in recent decades, incorporating insights from psychology, sociology, and neuroscience. Ed Diener’s foundational work (1984; 1999) established subjective well-being as a multifaceted construct, defined by the presence of pleasant emotions, the absence of negative emotions, and elevated life satisfaction. Crucial components affecting happiness include personal variables, situational circumstances, and cultural or societal standards. Barbara Fredrickson (2001) emphasizes that positive emotions—such as joy, appreciation, and hope—broaden an individual’s thought-action repertoire and promote human development. Individuals who nurture positive emotions over time create lasting personal impressions that improve long-term well-being.
We are all connected and interdependent on each other from our relationship to our well-being. According to the Sigalovada Sutta (Dīgha Nikāya 31, trans. Walshe, 1995), “And how, householder, does a wise disciple cover the six directions? The following are the six directions: parents as the East, teachers as the South, spouse and children as the West, friends and associates as the North, servants, workers and helpers as the Nadir, and ascetics and brahmins as the Zenith. In that way, the wise disciple covers the six directions, making them at peace and free from fear.” (Dīgha Nikāya 31: Sigalovada Sutta, trans. Walshe, 1995, p. 462). The research additionally concentrated on social linkages and interpersonal relationships. Strong social connections are frequently associated with elevated levels of enjoyment. The Harvard Study of Adult Development, a prominent longitudinal study, indicates that the quality of connections is a significant predictor of health and well-being in later life (Waldinger & Schulz, 2010). Robert Putnam (2000) emphasizes the significance of social capital—trust, networks, and civic engagement—in enhancing well-being at individual and communal levels. Moreover, pleasure encompasses elements of meaning and purpose. Research has distinguished between hedonic well-being (the pursuit of pleasure and the avoidance of pain) and eudaimonic well-being (the quest for meaning and self-actualization). Carol Ryff (1989) proposed the eudaimonic paradigm, highlighting human growth, purpose in life, and autonomy as essential components of profound and enduring well-being. Empirical therapies centered on thankfulness (Emmons & McCullough, 2003), mindfulness (Brown & Ryan, 2003), and acts of kindness (Lyubomirsky et al., 2005) have demonstrated efficacy in enhancing happiness. These techniques operate by strengthening healthy mental habits, fostering significant relationships, and enhancing self-awareness.
Likewise, in Buddhism, happiness, commonly termed sukha, is not merely a transient emotion or external circumstance. Instead, it is associated with inner well-being, cognitive clarity, and moral integrity. In Buddhist traditions, there are five fundamental components constantly manifest across the teachings.
- Ethical and Moral Behavior (Sīla): Five precepts for the laypersons define adhering to ethical principles and acting morally. Refraining from detrimental habits and participating in virtuous actions promotes compassion and tranquility. By circumventing the psychological distress induced by the dualities of guilt and regret, practitioners cultivate a robust basis for enduring well-being.
- Mental Training (Bhāvanā): Improving the mind with techniques like concentration and mindfulness makes it easier to recognize and deal with dualistic and harmful mental states like anger, desire, ignorance, and unhappiness. As awareness and consciousness increase, so do inner peace and understanding, resulting in a longer-lasting sense of happiness.
- Wisdom (Paññā): A fundamental principle in Buddhism is the acknowledgment of impermanence (anicca), unsatisfactoriness (dukkha), and non-self (anattā). Becoming and living these mitigates the hold of desire and attachment, which frequently results in suffering. Wisdom enables individuals to perceive reality as the way it is, or as-is, facilitating profound calm and joy.
- Loving-Kindness and Compassion (Mettā and Karuṇā): Authentic happiness also emerges from altruism. Fostering love and compassion—desiring the welfare of all beings and taking action to alleviate their suffering—expands the heart and diminishes egocentrism. This change of perspective cultivates a profound sense of happiness that enhances the well-being of both oneself and others.
- Equanimity (Upekkhā): Equanimity is a composed mental disposition that enables an individual to maintain tranquility and stability in the face of life’s unavoidable fluctuations. A reduction in reactivity and emotional extremes allows the mind to attain tranquility, fostering a more steady and lasting happiness.
These elements—ethical living, mental training, insight into reality, compassion, and equanimity—function synergistically to establish the foundation of happiness in Buddhism. Consistent application of these principles leads to a transition from temporary pleasures to a deeper, more unwavering sense of well-being.
As a Buddhist practitioner who was born and raised in the East before studying and working in the West, my (Phe’s) perspective on happiness has evolved. I’ve realized that happiness isn’t just about superficial luxuries and transient pleasures. Rather, it comes from nurturing attributes that lead to long-term well-being and harmony. The five primary components that I often contemplated include purpose, contentment, satisfaction, inner peace, and service to others.
- Purpose: Purpose can be understood as the meaning of life and a call to action for the greater good. A clear purpose provides direction and meaning, similar to Right View and Right Intention in the Noble Eightfold Path [7]. As lay practitioners, identifying a life’s purpose that is consistent with healthy principles like love, understanding, compassion, and wisdom serves as a guiding beacon in the midst of life’s complexity. Having a purpose based on kindness, compassion, and ethical behavior gives greater meaning to everyday actions, whether dedicating oneself to family, a job, or community.
- Contentment: Craving is commonly acknowledged as a source of suffering. Cultivating satisfaction requires identifying “enoughness”—the moment at which we can halt and enjoy what we already have rather than constantly chasing more. It promotes gratitude for what we have and acceptance of what we don’t have. This sense of ease encourages gratitude, decreases anxiety, and allows one to live in tune with the moment. By embracing contentment, practitioners transform their normal restlessness into gratitude for life’s small blessings.
- Satisfaction: While contentment emphasizes “enoughness,” satisfaction focuses on fulfilling one’s rightful responsibilities and aspirations. In a lay setting, these responsibilities could include looking after one’s family or working hard. Meeting such responsibilities carefully can result in true satisfaction—a sense of fullness and fulfillment that comes from knowing one has done what is expected with honesty and effort. It is also a source of intrinsic motivation to pursue and achieve our goals.
- Inner Peace: Meditation and mindfulness are vital for cultivating inner peace. Your breathing, acting as a bridge between your body and mind, provides the stability you need to navigate any challenges. By training the mind to remain calm, observe, be aware, and embrace, practitioners learn to manage thoughts and emotions without being controlled by them. This tranquility softens the heart and creates the mental space to respond thoughtfully rather than react impulsively. In a lay context, maintaining inner peace helps balance family, career, and social obligations, allowing one to navigate life’s challenges with greater composure.
- Service to Others: The Avataṃsaka Sūtra (3rd–4th cent. CE/1993) teaches that “To serve sentient beings is to serve the Buddhas; in truly benefiting others, one makes the highest offering to all Enlightened Ones.” (Avataṃsaka Sūtra, 3rd–4th cent. CE/1993, p. pp. 642–690). The recognition of interdependence is a fundamental foundation of Buddhist philosophy. Serving others, whether out of obligation or genuine generosity, strengthens one’s connectedness to the world. Generosity, whether large or small, reduces self-centeredness and increases empathy. Engaging in community service, providing assistance to loved ones, or simply listening with compassion reinforces the notion that our well-being is interconnected.
Together, these five components—purpose, contentment, satisfaction, inner peace, and service—provide a practical path to happiness for anyone. They remind us that true joy comes from living a balanced life molded by mindfulness, compassion, and ethical values rather than chasing transitory riches. When these qualities are integrated into everyday practice, they bring us into advaya and create a non-dual basis for long-term well-being, happiness, and peace for ourselves and those around us. We may wonder how mindfulness as an everyday practice can help us become and live these five practices.
Mindfulness as the Bridge to a Non-Dualistic Life
“To practice the Bodhisattva path is to cultivate loving-kindness and compassion more and more greatly.”
“Tu tập cho tâm từ bi càng lúc càng rộng lớn thêm lên, đó là thực hành Bồ-tát đạo.” Tuệ Sỹ
As committed educators and Dharma practitioners, our efforts in learning, sharing, and teaching mindfulness underscore the incorporation of mindfulness practices and compassion into daily life, such as meditating, gardening, washing dishes, and ‘presencing’ [8] with our family members, friends, and, even, strangers. Mindfulness is a way of life. We believe that we cannot provide what we do not possess. The essence of our beings is rooted in the principle of non-duality—surpassing the illusion of separation between the self and the external universe. Mindfulness serves as the crucial conduit that directs practitioners toward comprehension and empathy and facilitates attaining non-dualism. Rooted in awareness and self-regulation, mindfulness—defined as the practice of consciously engaging with the present moment with openness, clarity, and compassion—is essential to our approach. Through the practice of mindful breathing, seated meditation, intentional consumption, and purposeful everyday activities, we urge students and fellow practitioners to develop a profound awareness of the continuous flow of thoughts, emotions, and bodily sensations. By consistently concentrating on the now, one ultimately dispels the notion of the self’s isolation or autonomy from everything else; there is no need to have regrets about the past or anxieties about the future.
As the practices and implementation of mindfulness intensify, they inherently foster increased self-awareness and compassion. When we recognize ourselves as integral to a large, interconnected reality (Śūnyatā), our capacity for empathy toward others increases. In this context, compassion—the capacity to alleviate the distress and suffering of others while enhancing their joy—is not solely a moral principle but a natural consequence of seeing the interconnectedness of our suffering with that of others. As the late Zen master articulated, “We inter-are.” This understanding promotes genuine loving-kindness and assists in dissolving the dualities of “us versus them” or “self versus other.” We are interacting with the world instead of imposing our impact upon it: We are acting IN the world and not ON the world!
Consequently, we promote the incorporation of mindfulness into many aspects of daily life—consuming, laboring, contributing, communicating, and even relaxing. By implementing mindfulness in every experience, practitioners dissolve the distinctions between “practice time” and “everyday life.” This comprehensive approach asserts that non-duality is not solely an abstract idea confined to meditation practices but a dynamic understanding that alters our perception of ourselves and the universe. Ultimately, mindfulness acts as a conduit to liberation from ingrained dualistic thought patterns. Grounded in compassion, wisdom, and a clear understanding of the interconnection of all phenomena, the technique guides practitioners toward an authentic Buddhist lifestyle—where every moment is an opportunity to experience the essence of non-duality, recognize the overarching unity of reality, and live in peace.
Walking Outward With Others from Inner Peace to World Peace: The “O” As a Path to Travel from Inner to World Peace
Through our non-dualistic inner peace, we can move with others to create world peace. Our daily mindfulness and meditation practices help us live …“the way out is in.” In Advaya, we realize that inward and outward directions co-exist. Thus, while we journey inward toward our non-duality and peace, we concurrently journey outward to non-duality and peace with others. Quietly abiding in mindfulness, we see the circularity—a continual flow of peace within and without. We may wonder how that flow could appear in a process for creating world peace.
The “O Path” offers us a flowing and circular way to collectively create peace. Nurturing peace is at the heart of following the O Path, although the process can be lived with other challenges for humanity. With non-dualism, we realize that peace and non-peace are dynamic and organic phenomena that flow across time and human contexts. We can amplify peacemaking through the processes of the O Path, which flows with no beginning or ending – as is the process of peacemaking. If we can let go of the notion of “attainment,” we realize that attaining peace is not an ending. Peace must be continually nurtured within ourselves and with others in the journey to world peace. Together we can embody and nurture peace through The O Path’s circular elements of: recognizing, accepting, embracing, learning, practicing, transforming, sharing, reimagining.

Recognizing: We see clearly that dualism prevents us from seeing and accepting others without judgment or blame and that it creates the roots of war. We realize that daily mindfulness and meditation cultivate non-dualism and take us to the emptiness in which we live inter-being with others. We recognize that advaya is the root of peace.
Accepting: We accept inter-being and impermanence. In Śūnyatā, we find a generous acceptance of others. This generosity helps us to say, “I accept you for who you are” and “Let’s come together in peace.”
Embracing: Through mindfulness and meditation, we embrace non-duality as the root of inner and universal peace. With compassion, we embrace other people for their uniqueness and humanity.
Learning: We learn how to move our inner non-duality and peace outward through our words and actions. We may learn novel ways to engage with others by finding common ground from which peace can arise.
Practicing: We practice as we learn so that “peace is every step,” as Thầy reminds us. Our daily practices of mindfulness and meditation deepen our non-dualistic roots of peace.
Transforming: With others, we co-create processes and paths for sustainable peace. We transform dualistic views, behaviors, and boundaries that are, ultimately, the roots of war.
Sharing: We share our non-dualism and peace with others. With them, we find common ground from which arise paths to universal and sustainable peace.
Reimagining: Together we reimagine the possibilities for creating peace, for we realize its illusiveness and mutability. With others living in non-duality, we continually see and implement different ways to peace.
The O as a path to inner and world peace is never-ending. By accepting and living the processes of the O, we transform ourselves and each other to exist in the non-duality from which grows sustainable peace. Also, living in advaya is a path to recovering from the tragic consequences of war.
Healing the Wounds of War Through Non-Duality
“Darkness cannot drive out darkness; only light can do that. Hate cannot drive out hate; only love can do that.” Dr. Martin Luther King Jr. | “Bóng tối không thể xua tan bóng tối; chỉ ánh sáng mới làm được. Sân hận không thể xua tan sân hận; chỉ có tình thương mới làm được.” Dr. Martin Luther King Jr.
After the Fall of Saigon in 1975, countless Vietnamese citizens sought to escape the resulting political and economic turmoil. Hundreds of thousands fled by land and, especially, by sea—thus earning the moniker “boat people.” Their treacherous voyages across the South China Sea, often in overcrowded vessels, exposed them to storms, pirates, disease, and even death. Many survivors hoped to find temporary refuge in camps located in places like Hong Kong, Indonesia, Malaysia, or the Philippines before moving on to more permanent homes. Western countries like the European Union, Canada, and the United States welcomed the survivors, largely due to the efforts of the late President Jimmy Carter[9] and to underlying non-dualistic beliefs that surfaced in public policymaking.
Although Carter’s refugee policies were not universally popular within the United States at that time, he still did the right thing, and they were instrumental in saving countless lives. Spurred by international outcry, his administration increased refugee admission quotas for Vietnamese and other Southeast Asian groups fleeing persecution. He worked closely with international organizations like the United Nations High Commissioner for Refugees to improve rescue operations, enhance living conditions in refugee camps, and streamline resettlement procedures. These actions were guided by a moral obligation to protect individuals endangered by violence and political instability.
Carter’s initiatives contributed to the passage of the Refugee Act of 1980, which formalized guidelines for admitting refugees with credible concerns of persecution. Although enacted under President Ronald Reagan, the Act drew heavily on Carter-era advocacy and allowed hundreds of thousands of Southeast Asian refugees to rebuild their lives in U.S. programs such as the Humanitarian Operation (HO) and the Orderly Departure Program (ODP)—vital lifelines for many—further facilitating the safe emigration of these refugees.
Newly arrived Vietnamese boat people faced daunting linguistic, cultural, and social adjustments. Housing, employment, and emotional traumas posed significant obstacles. Nonetheless, extraordinary resilience and supportive immigrant networks fueled their determination to succeed. Vietnamese-American enclaves took root in Orange County (California), San Jose (California), Orlando (Florida), Houston (Texas), and Northern Virginia near Washington, DC.
Within these communities, cultural and religious institutions proved pivotal for healing. Churches, temples, and community centers preserved time-honored traditions while helping refugees acclimate to a new society. Survivors found solace in sharing their experiences of loss, honoring those lost at sea, and forging a united spirit of hope. Over time, countless former boat people have become physicians, entrepreneurs, educators, or engineers, reshaping perceptions about refugees and highlighting the importance of compassion and open-door policies.
These efforts also facilitated reconciliation between Vietnam and the United States in attempts to put aside the dualities that had created, ultimately, false senses of side-taking and enemies. Successful refugees returned to their homeland to establish businesses, support charities, and foster educational programs. Their actions encouraged dialogue, reduced lingering mistrust, and laid a foundation for more normalized relations, illustrating that collective endeavor and resilience can transform the deepest sorrow into a renewed beginning.
Ultimately, the Vietnamese refugee experience underscores the transformative power of compassion and growth that arises from advaya—from overcoming dualism that separates human beings. Their shared hardships fostered empathy and a profound resolve to help others, ensuring that the wounds of war, while never forgotten, served as catalysts for building stronger, kinder communities—and a clearer sense of home within the heart.
Closing Reflection
In its broadest sense, the spirit of Buddhism embraces peace. Writing in 1967 about the devastating effects of war in Vietnam and the possibilities of peace, Thich Nhat Hanh states, “The spirit of openness and tolerance that characterizes Buddhism is a guarantee of its ability to adapt to new ideological situations as they exist in Vietnam in order to further the cause of peace” (Thich Nhat Hanh, Lotus in a Sea of Fire, p. 130). Decades later and despite the vagaries of humankind, Buddhism’s spirit is the umbrella under which we can collaborate for peace.
More specifically, Buddhist insights give humans the potential to create and sustain peace. Of them all, one is the root from which peace stems – advaya, which we know as non-duality. The way out is in, so the way out of non-peace is becoming non-dualistic within ourselves. We can cultivate inner peace for world peace, doing so with daily meditation and mindfulness practice. Reaching out with compassion and peace to others, we might follow the circular O Path to initiate and sustain peace across the globe. Listening to our Buddha natures, we can walk together in peace.
Acknowledgements: We extend our deepest gratitude and heartfelt appreciation to our children and wife, Trang Nguyen, for their unwavering love and support.
References:
Primary Sources:
Avataṃsaka Sūtra. (3rd–4th cent. CE/1993). The Flower Ornament Scripture: A Translation of the Avatamsaka Sutra (T. Cleary, Trans.). Shambhala Publications. (Original work composed 3rd–4th cent. CE)
Bodhi, B. (2005). In the Buddha’s words: An anthology of discourses from the Pali Canon. Wisdom Publications.
Bodhi, B. (Trans.). (2000). The connected discourses of the Buddha: A new translation of the Saṃyutta Nikāya. Wisdom Publications.
Phan Minh Tri [Đạo Sinh], personal communication, January 22, 2025
Nhat Hanh, T. (1976). The miracle of mindfulness: An introduction to the practice of meditation. Beacon Press, (p. 14–16).
Thich Nhat Hanh. (1987). Being peace. Parallax Press.
Thich Nhat Hanh. (1992). Peace is every step: The journey of mindfulness in daily existence. Bantam Books.
Thich Nhat Hanh. (2019). At home in the world. Parallax Press.
Thich Nhat Hanh. (1999). The miracle of mindfulness: An introduction to the practice of meditation (M. Ho, Trans.; V.-D. Mai, Illus.). Beacon Press.
Thich Nhat Hanh. (2022). Vietnam: Lotus in a sea of fire. Parallax Press.
Secondary Sources:
Bach, P. (2015). An essence of mindful leadership: Learning through mindfulness and compassion. LAP LAMBERT Academic Publishing.
Bach, P. X., & Bureau, W. E. (2021). Three intertwined paths to leading for sustainable peace. Hoằng Pháp https://hoangphap.org/phe-x-bach-three-intertwined-paths-to-leading-for-sustainable-peace/
Bach, P. X. (2014). Mindful leadership – A phenomenological study of Vietnamese Buddhist monks in America with respect to their spiritual leadership roles and contributions to society (Doctoral dissertation, Drexel University).
Brown, K. W., & Ryan, R. M. (2003). The benefits of being present: Mindfulness and its role in psychological well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 84(4), 822–848. https://doi.org/10.1037/0022-3514.84.4.822
Diener, E. (1984). Subjective well-being. Psychological Bulletin, 95(3), 542–575.
https://doi.org/10.1037/0033-2909.95.3.542
Diener, E. (1999). Subjective well-being: Three decades of progress. Psychological Bulletin, 125(2), 276–302. https://doi.org/10.1037/0033-2909.125.2.276
Emmons, R. A., & McCullough, M. E. (2003). Counting blessings versus burdens: An experimental investigation of gratitude and subjective well-being in daily life. Journal of Personality and Social Psychology, 84(2), 377–389.
https://doi.org/10.1037/0022-3514.84.2.377
Fredrickson, B. L. (2001). The role of positive emotions in positive psychology: The broaden-and-build theory of positive emotions. American Psychologist, 56(3), 218–226.
https://doi.org/10.1037/0003-066X.56.3.218
Gethin, R. (1998). The foundations of Buddhism. Oxford University Press.
Kierkegaard, S. (1987). Either/Or: A fragment of life (H. V. Hong & E. H. Hong, Trans.). Princeton University Press.
Kornfield, J. (2008). The wise heart: An exposition of the universal principles of Buddhist psychology. Bantam Books.
Lyubomirsky, S., Sheldon, K. M., & Schkade, D. (2005). Pursuing happiness: The architecture of sustainable change. Review of General Psychology, 9(2), 111–131.
https://doi.org/10.1037/1089-2680.9.2.111
OpenAI. (2025, January 9). A short literature review on the foundation of happiness [Large language model output]. ChatGPT. https://chat.openai.com/
OpenAI. (2025, January 9). What is Vimalakirti Sutra? [Large language model output]. ChatGPT. https://chat.openai.com/
Putnam, R. D. (2000). Bowling alone: The collapse and revival of American community. Simon & Schuster.
Ryff, C. D. (1989). Happiness is everything, or is it? Explorations on the meaning of psychological well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 57(6), 1069–1081.https://doi.org/10.1037/0022-3514.57.6.1069
Scharmer, O. (2016). Theory U: Leading from the future as it emerges. Berrett-Koehler.
Scharmer, O., & Kaufer, K. (2013). Leading from the emerging future: From ego-system to eco-system economies. Berrett-Koehler.
Waldinger, R. J., & Schulz, M. S. (2010). What’s love got to do with it? A longitudinal study of marital happiness and well-being. In M. Kyrios, R. Moulding, G. E. Purcell, M. Nedeljkovic, & M. S. Ones (Eds.), Frontiers in psychological and behavioral science (pp. 123–147)
Walshe, M. (Trans.). (1995). The long discourses of the Buddha: A translation of the Dīgha Nikāya. Wisdom Publications. (Original work composed ca. 1st century BCE)
[1] Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra is a revered Mahayana Buddhist text that emphasizes wisdom, skillful means (upaya), and the Bodhisattva path.
[2] Scharmer, et.al. (2013): 6-8, 34.
[3] Gethin (1998): 235-7
[4] Nhat Hanh, T. (1976), p. 14–16
[5] Bodhi, (2000), p. 533
[6] Śūnyatā (Emptiness): Emphasizes the absence of intrinsic existence in all entities.
[7] 1. Right understanding (Samma ditthi) 2. Right thought (Samma sankappa) 3. Right speech (Samma vaca) 4. Right action (Samma kammanta) 5. Right livelihood (Samma ajiva) 6. Right effort (Samma vayama) 7. Right mindfulness (Samma sati) 8. Right concentration (Samma samadhi)
[8] Be present and sensing with all senses.
[9]James Earl Carter Jr. (October 1, 1924–December 29, 2024) was an American politician and humanitarian who held the office of the 39th president of the United States from 1977 to 1981.